Trang chủFINEORG • NSE
add
Fine Organic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.802,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.678,40 ₹ - 4.811,70 ₹
Phạm vi một năm
3.407,00 ₹ - 5.958,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
145,30 T INR
Số lượng trung bình
18,25 N
Tỷ số P/E
35,39
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 44,53% |
Thu nhập ròng | 971,16 Tr | -15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | -23,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 31,68 | -15,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | -9,40% |
Tổng tài sản | 25,11 T | 19,12% |
Tổng nợ | 2,15 T | 15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 971,16 Tr | -15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
850