Trang chủFINTEC • KLSE
add
Fintec Global Bhd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
606,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,70 Tr | 350,36% |
Chi phí hoạt động | 13,80 Tr | 289,19% |
Thu nhập ròng | -52,02 Tr | -461,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -331,37 | -180,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,43 Tr | -1.740,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 Tr | -60,96% |
Tổng tài sản | 152,11 Tr | -36,84% |
Tổng nợ | 4,70 Tr | -21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,02 Tr | -461,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,77 Tr | 311,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,00 N | -106,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,14 Tr | -12.918,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -447,08% |
Dòng tiền tự do | -8,78 Tr | 64,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22