Trang chủFIP • NASDAQ
add
Ftai Infrastructure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,97 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 8,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,05 Tr USD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,56 Tr | 68,71% |
Chi phí hoạt động | 41,45 Tr | 65,87% |
Thu nhập ròng | -118,35 Tr | -136,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,20 | -40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,93 Tr | 291,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,72 Tr | 71,09% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 123,66% |
Tổng nợ | 4,37 T | 140,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,35 Tr | -136,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,38 Tr | -271,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -3.077,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 5.888,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,35 Tr | -125,54% |
Dòng tiền tự do | 23,00 Tr | -49,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
670