Trang chủFIPL • BCBA
add
Fiplasto SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
262,50 $
Mức chênh lệch một ngày
253,00 $ - 275,00 $
Phạm vi một năm
143,00 $ - 395,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,57 T ARS
Số lượng trung bình
89,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,02 T | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 49,13% |
Thu nhập ròng | -2,85 T | -190,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,59 | -179,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 T | -221,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 T | 6,92% |
Tổng tài sản | 105,57 T | 113,93% |
Tổng nợ | 69,93 T | 246,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 T | -190,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,35 T | -139,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,89 T | 386,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 T | -19,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 T | 30,16% |
Dòng tiền tự do | -6,83 T | -17,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
402