Trang chủFIPP • EPA
add
F I P P SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,00 N | -60,00% |
Chi phí hoạt động | 450,00 N | -1,53% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 22,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -627,23 | -92,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -1.405,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,00 N | -21,64% |
Tổng tài sản | 79,49 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 28,38 Tr | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 22,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,00 N | -68,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | -9,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 N | -89,43% |
Dòng tiền tự do | -816,25 N | -382,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
1