Trang chủFIQE3 • BVMF
add
Unifique Telecomunicacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,43 R$ - 5,63 R$
Phạm vi một năm
3,09 R$ - 5,72 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T BRL
Số lượng trung bình
654,51 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
14,68%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,22 Tr | 19,95% |
Chi phí hoạt động | 74,50 Tr | 26,78% |
Thu nhập ròng | 64,68 Tr | 39,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,12 | 16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,80 Tr | 22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,84 Tr | -36,68% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 5,04% |
Tổng nợ | 1,09 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,68 Tr | 39,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,40 Tr | 21,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,64 Tr | 10,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,80 Tr | -246,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,04 Tr | -87,71% |
Dòng tiền tự do | 34,68 Tr | 243,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.764