Trang chủFIRE • STO
add
Firefly AB
Giá đóng cửa hôm trước
175,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
179,80 kr - 180,80 kr
Phạm vi một năm
159,00 kr - 238,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T SEK
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,26 Tr | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 33,63 Tr | -16,79% |
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | 52,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | 60,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,71 Tr | 28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,87 Tr | 28,15% |
Tổng tài sản | 303,00 Tr | 5,04% |
Tổng nợ | 127,67 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | 52,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,18 Tr | 79,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -953,00 N | 63,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,00 N | 27,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,31 Tr | 119,16% |
Dòng tiền tự do | 20,88 Tr | 125,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
167