Trang chủFIS • NYSE
add
Fidelity National Information Services
Giá đóng cửa hôm trước
65,38 $
Mức chênh lệch một ngày
65,24 $ - 66,17 $
Phạm vi một năm
59,51 $ - 86,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,06 T USD
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
237,57
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 380,00 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | 17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 11,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | 7,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,00 Tr | 5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,00 Tr | -56,84% |
Tổng tài sản | 33,04 T | -3,80% |
Tổng nợ | 19,18 T | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | 17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 3,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -576,00 Tr | -77,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,00 Tr | 62,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | 97,87% |
Dòng tiền tự do | 966,38 Tr | 64,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 2, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.000