Trang chủFIS • NYSE
add
Fidelity National Information Services
Giá đóng cửa hôm trước
79,35 $
Mức chênh lệch một ngày
76,92 $ - 78,78 $
Phạm vi một năm
58,24 $ - 91,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,52 T USD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
30,39
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 371,00 Tr | -2,88% |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 148,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 147,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | -15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 813,00 Tr | 3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 183,91% |
Tổng tài sản | 34,35 T | -35,41% |
Tổng nợ | 17,78 T | -47,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 148,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 981,00 Tr | -10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 Tr | -22,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -20,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,00 Tr | -67,86% |
Dòng tiền tự do | 587,88 Tr | 166,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60.000