Trang chủFISH • IDX
add
FKS Multi Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 Rp - 1.120,00 Rp
Phạm vi một năm
1.035,00 Rp - 3.330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 NT IDR
Số lượng trung bình
168,60 N
Tỷ số P/E
28,01
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 302,04 Tr | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 144,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 143,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | 196,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,96 Tr | 31,87% |
Tổng tài sản | 443,19 Tr | -3,40% |
Tổng nợ | 262,52 Tr | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,75 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 144,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,72 Tr | 7,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 55,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,04 Tr | 152,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,76 Tr | 486,25% |
Dòng tiền tự do | 19,18 Tr | 61,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
790