Trang chủFIT • FRA
add
First Hydrogen
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 €
Mức chênh lệch một ngày
0,26 € - 0,26 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,88 N | -96,23% |
Thu nhập ròng | -214,31 N | 85,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,39 N | 98,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,22 N | 16,65% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | -35,70% |
Tổng nợ | 7,14 Tr | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,31 N | 85,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web