Trang chủFITBP • NASDAQ
add
Fifth Third Bancorp 40 Depository Shares representing Non Cum Series A Pref Class B
Giá đóng cửa hôm trước
24,91 $
Mức chênh lệch một ngày
24,82 $ - 25,22 $
Phạm vi một năm
23,05 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 T USD
Số lượng trung bình
20,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 1,85% |
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | 13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,85 | 6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 9,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | -35,78% |
Tổng tài sản | 212,90 T | -0,66% |
Tổng nợ | 191,80 T | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | 13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.476