Trang chủFIVESTAR • NSE
add
Five-Star Business Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
784,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
765,00 ₹ - 782,00 ₹
Phạm vi một năm
595,00 ₹ - 943,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
225,65 T INR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 19,95% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 31,78% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,60 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,55 | 19,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 T | 28,99% |
Tổng tài sản | 144,21 T | 23,37% |
Tổng nợ | 81,16 T | 25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.322