Trang chủFKA • VIE
add
Frauenthal Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 €
Mức chênh lệch một ngày
23,00 € - 23,00 €
Phạm vi một năm
21,40 € - 23,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
155,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
119,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 63,06 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 478,10 Tr | — |
Tổng nợ | 311,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,77 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
2.423