Trang chủFKM • CVE
add
Fokus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
194,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 441,39 N | 380,67% |
Thu nhập ròng | -437,02 N | -126,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -441,34 N | -380,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 588,98% |
Tổng tài sản | 12,97 Tr | 45,67% |
Tổng nợ | 90,57 N | -74,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,02 N | -126,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,60 N | -2.832,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,74 N | 4.225,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,14 N | 4.931,66% |
Dòng tiền tự do | -558,73 N | -801,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web