Trang chủFKM • CVE
add
Fokus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
213,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,38 N | 0,37% |
Thu nhập ròng | -123,02 N | 48,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,33 N | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | 443,09% |
Tổng tài sản | 11,72 Tr | 30,62% |
Tổng nợ | 456,59 N | 110,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,02 N | 48,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,60 N | 21,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,69 N | -278,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,00 N | 345,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,29 N | -123,60% |
Dòng tiền tự do | -586,14 N | -115,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web