Trang chủFLAP • IST
add
Flap Kongr Tplnt Hzmtlr Otmtv ve Trzm AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,95 ₺ - 9,03 ₺
Phạm vi một năm
6,81 ₺ - 12,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
842,81 Tr TRY
Số lượng trung bình
638,76 N
Tỷ số P/E
51,79
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,40 Tr | -38,73% |
Chi phí hoạt động | 18,12 Tr | 30,72% |
Thu nhập ròng | -7,43 Tr | 51,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,43 | 20,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,28 Tr | -629,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,03 Tr | -10,56% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 37,94% |
Tổng nợ | 156,49 Tr | 61,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,43 Tr | 51,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | -22,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,38 N | 92,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,18 Tr | 121,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 Tr | 146,67% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | -62,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
25