Trang chủFLERIE • STO
add
Flerie AB
Giá đóng cửa hôm trước
40,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,40 kr - 40,95 kr
Phạm vi một năm
37,21 kr - 51,51 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T SEK
Số lượng trung bình
12,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 900,00 N | 80,00% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 27,27% |
Thu nhập ròng | -138,50 Tr | -18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,39 N | 34,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,20 Tr | -14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,70 Tr | -43,96% |
Tổng tài sản | 3,93 T | -8,33% |
Tổng nợ | 13,50 Tr | -49,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,50 Tr | -18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -11,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,80 Tr | -187,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,10 Tr | -21.577,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,50 Tr | -875,68% |
Dòng tiền tự do | -38,62 Tr | 36,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9