Trang chủFLEW • OTCMKTS
add
Fleetwood Bk Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
55,95 $
Phạm vi một năm
48,75 $ - 70,00 $
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,35 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,06 Tr | -12,24% |
Tổng tài sản | 389,73 Tr | 1,84% |
Tổng nợ | 365,71 Tr | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,18 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | -11,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,49 Tr | 10,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 Tr | -37,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -708,00 N | -193,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web