Trang chủFLEXD • ELI
add
Flexdeal SIMFE SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 €
Phạm vi một năm
4,76 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 87,54% |
Chi phí hoạt động | 602,64 N | 204,94% |
Thu nhập ròng | 460,56 N | 161,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,42 | 39,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,54 N | 97,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | 114,25% |
Tổng tài sản | 35,06 Tr | 28,32% |
Tổng nợ | 12,29 Tr | 76,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,56 N | 161,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,38 N | 191,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | 118,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,00 | -99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 94,11% |
Dòng tiền tự do | 223,20 N | 49,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
34