Trang chủFLG • ASX
add
Flagship Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,78 N | 59,01% |
Chi phí hoạt động | 513,67 N | -38,40% |
Thu nhập ròng | -537,61 N | 39,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,99 N | 61,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,49 N | 39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,25 N | 126,53% |
Tổng tài sản | 13,22 Tr | 5,93% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 31,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,61 N | 39,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,87 N | -12,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,31 N | 93,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,11 N | -56,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,94 N | -14,65% |
Dòng tiền tự do | -302,19 N | 72,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web