Trang chủFLGT • NASDAQ
add
Fulgent Genetics Inc
27,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,79 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:39:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,30 $
Mức chênh lệch một ngày
27,70 $ - 28,57 $
Phạm vi một năm
14,57 $ - 31,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
859,06 Tr USD
Số lượng trung bình
331,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,07 Tr | 17,18% |
Chi phí hoạt động | 50,86 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | 54,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,86 | 61,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -54,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,31 Tr | 16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,80 Tr | 76,38% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -1,56% |
Tổng nợ | 93,81 Tr | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | 54,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,11 Tr | 171,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,08 Tr | 112,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,00 N | 21,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,76 Tr | 529,20% |
Dòng tiền tự do | 5,11 Tr | 112,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.313