Trang chủFLM • CNSX
add
First Lithium Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,15 N | -13,61% |
Thu nhập ròng | -216,06 N | 13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,48 N | -62,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -44,03% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | -36,55% |
Tổng nợ | 426,70 N | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,06 N | 13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,32 N | -6,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,33 N | -552,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,77 N | -122,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,41 N | -57,15% |
Dòng tiền tự do | -266,18 N | -42,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350