Trang chủFLNT • NASDAQ
add
Fluent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,94 Tr USD
Số lượng trung bình
22,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,03 Tr | -27,10% |
Chi phí hoạt động | 16,70 Tr | -11,66% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | 4,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,07 | -30,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 Tr | -281,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 40,38% |
Tổng tài sản | 76,06 Tr | -20,73% |
Tổng nợ | 54,47 Tr | -28,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | 4,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,30 Tr | -690,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -39,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,61 Tr | 756,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 88,26% |
Dòng tiền tự do | -4,65 Tr | -316,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
209