Trang chủFLRAF • OTCMKTS
add
Essentra PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
261,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,35 Tr | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 28,45 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 720,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 752,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 Tr | -12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -435,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,70 Tr | -43,55% |
Tổng tài sản | 494,00 Tr | -7,84% |
Tổng nợ | 223,20 Tr | -15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 720,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | -47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 98,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,15 Tr | -60,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,80 Tr | 57,38% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | -22,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000