Trang chủFLRY3 • BVMF
add
Fleury SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,89 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,74 R$ - 14,88 R$
Phạm vi một năm
9,82 R$ - 15,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T BRL
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
10,79%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 230,04 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 184,92 Tr | -3,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | -13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,90 Tr | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 12,41% |
Tổng tài sản | 13,58 T | 4,24% |
Tổng nợ | 8,10 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,92 Tr | -3,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,50 Tr | 28,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -576,86 Tr | -53,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,38 Tr | 24,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,26 Tr | 91,58% |
Dòng tiền tự do | 471,33 Tr | 16,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
28.000