Trang chủFLRY3 • BVMF
add
Fleury SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,58 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,24 R$ - 15,58 R$
Phạm vi một năm
10,39 R$ - 16,35 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T BRL
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 219,62 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | 152,30 Tr | -12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,76 Tr | -0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 13,07 T | 2,11% |
Tổng nợ | 7,60 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,30 Tr | -12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 487,05 Tr | -17,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,14 Tr | 107,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,30 Tr | -181,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,00 N | 99,87% |
Dòng tiền tự do | -113,96 Tr | -167,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
27.000