Trang chủFLSP • EBR
add
Flowsparks NV
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 €
Phạm vi một năm
18,90 € - 25,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 Tr | 20,76% |
Chi phí hoạt động | 175,06 N | 162,56% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -33,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 4,85% |
Tổng tài sản | 11,45 Tr | 5,65% |
Tổng nợ | 5,05 Tr | 49,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 127,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,43 N | 90,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -897,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,41 N | -66,10% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | 468,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
60