Trang chủFLUI • STO
add
Fluicell AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,40 kr - 11,30 kr
Phạm vi một năm
7,45 kr - 30,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,51 Tr | 578,53% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 462,52% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -171,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,84 | 59,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | -200,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,00 N | -94,37% |
Tổng tài sản | 16,38 Tr | -37,70% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -171,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 70,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | 14,74% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | -14,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11