Trang chủFLUO • STO
add
Fluoguide AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
39,70 kr - 41,90 kr
Phạm vi một năm
29,10 kr - 57,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
552,24 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,00 N | 38,46% |
Chi phí hoạt động | 9,66 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | -8,86 Tr | -17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,60 N | 14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,47 Tr | -14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,98 Tr | 96,41% |
Tổng tài sản | 32,54 Tr | 57,86% |
Tổng nợ | 17,96 Tr | 21,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,86 Tr | -17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,63 Tr | 9,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,00 N | 110,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,92 Tr | 2.829,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 121,61% |
Dòng tiền tự do | -7,44 Tr | 20,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8