Trang chủFLUX • EBR
add
Fluxys Belgium NV
Giá đóng cửa hôm trước
22,70 €
Mức chênh lệch một ngày
21,10 € - 22,50 €
Phạm vi một năm
12,55 € - 22,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
254,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,15 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,32 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 80,65 Tr | 5,09% |
Thu nhập ròng | 20,89 Tr | -2,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | 1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,84 Tr | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 2,00% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -1,44% |
Tổng nợ | 2,71 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,89 Tr | -2,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,94 Tr | -64,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,29 Tr | 58,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,42 Tr | -17,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,23 Tr | -88,10% |
Dòng tiền tự do | 27,23 Tr | 655,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
968