Trang chủFLUX • NASDAQ
add
Flux Power Holdings Inc
1,53 $
Sau giờ giao dịch:(2,61%)+0,040
1,57 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 19:40:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,09 Tr USD
Số lượng trung bình
893,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,18 Tr | -18,29% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | -7,57% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -53,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,45 | -87,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -100,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 184,08% |
Tổng tài sản | 29,70 Tr | -2,95% |
Tổng nợ | 33,02 Tr | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -53,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 889,00 N | -5,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | 17,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,00 N | 43,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,00 N | 402,38% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | -13,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101