Trang chủFLX • ASX
add
Felix Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 37,72% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,98 | 13,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -3,42% |
Tổng tài sản | 5,07 Tr | -16,30% |
Tổng nợ | 9,33 Tr | 42,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,32 N | 96,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,45 N | -106,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,88 N | 64,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,65 N | -133,80% |
Dòng tiền tự do | -395,73 N | 43,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web