Trang chủFLXS • NASDAQ
add
Flexsteel Industries
49,63 $
Trước giờ mở cửa:(5,98%)+2,97
52,60 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:05:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,37 $
Mức chênh lệch một ngày
46,63 $ - 50,08 $
Phạm vi một năm
23,24 $ - 65,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,47 Tr USD
Số lượng trung bình
30,35 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,01 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 16,32 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 450,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 403,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 428,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | 144,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 Tr | 93,07% |
Tổng tài sản | 268,72 Tr | -5,67% |
Tổng nợ | 114,02 Tr | -20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 450,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | 234,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 728,00 N | 153,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -178,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 979,00 N | 349,74% |
Dòng tiền tự do | 3,15 Tr | 258,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500