Trang chủFLYW • NASDAQ
add
Flywire Corp
13,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,61 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:06:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,77 $
Mức chênh lệch một ngày
13,56 $ - 14,05 $
Phạm vi một năm
8,20 $ - 21,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,14 Tr | 27,63% |
Chi phí hoạt động | 96,27 Tr | 18,72% |
Thu nhập ròng | 29,63 Tr | -23,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | -40,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -6,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,12 Tr | 50,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,34 Tr | -44,60% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 1,60% |
Tổng nợ | 430,74 Tr | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,63 Tr | -23,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,10 Tr | -18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,26 Tr | 103,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,50 Tr | -181,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,23 Tr | 308,89% |
Dòng tiền tự do | 142,90 Tr | -18,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.382