Trang chủFLYX • NYSEAMERICAN
add
Flyexclusive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Mức chênh lệch một ngày
3,29 $ - 3,64 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,46 Tr USD
Số lượng trung bình
21,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,13 Tr | 19,77% |
Chi phí hoạt động | 26,02 Tr | -0,34% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | 31,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | 43,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,34 Tr | 28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 Tr | -76,64% |
Tổng tài sản | 448,10 Tr | -8,01% |
Tổng nợ | 526,82 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -78,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | 31,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,00 N | 98,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -118,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,58 Tr | 124,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | -69,05% |
Dòng tiền tự do | -16,32 Tr | -1.864,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web