Trang chủFMAO • NASDAQ
add
Farmers & Merchants Bancorp, Inc. (OH) Common Stock
24,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,20 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:01:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,57 $
Mức chênh lệch một ngày
24,00 $ - 24,46 $
Phạm vi một năm
20,88 $ - 34,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,12 Tr USD
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,94 Tr | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 18,13 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 35,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,64 | 14,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,22 Tr | -54,04% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 0,70% |
Tổng nợ | 2,99 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 35,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -88,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,23 Tr | -23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,68 Tr | -298,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,81 Tr | -1.704,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
488