Trang chủFMBH • NASDAQ
add
First Mid-Illinois Bancshares, Inc. Common Stock
40,12 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
40,12 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 04:19:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,41 $
Mức chênh lệch một ngày
40,11 $ - 40,66 $
Phạm vi một năm
27,58 $ - 42,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
963,03 Tr USD
Số lượng trung bình
86,64 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,92 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 52,93 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 22,46 Tr | 15,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,14 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | 16,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,53 Tr | 64,40% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 3,54% |
Tổng nợ | 6,90 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,46 Tr | 15,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,04 Tr | -0,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,16 Tr | -54,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,19 Tr | 234,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,07 Tr | 222,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 9, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.178