Trang chủFMCXF • OTCMKTS
add
Foran Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CAD
Số lượng trung bình
197,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 19,87% |
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | 1.413,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,78 Tr | 153,59% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 195,69% |
Tổng nợ | 520,28 Tr | 492,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | 1.413,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -290,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,40 Tr | -401,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,77 Tr | 31.765,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,53 Tr | 367,96% |
Dòng tiền tự do | -175,00 Tr | -206,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193