Trang chủFMG • WSE
add
Wise Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
102,50 zł - 123,00 zł
Phạm vi một năm
79,00 zł - 159,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
40,88 Tr PLN
Số lượng trung bình
568,00
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,82 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 974,36% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -58,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | -55,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | -57,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | 55,18% |
Tổng tài sản | 106,52 Tr | 11,88% |
Tổng nợ | 33,95 Tr | -40,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,51 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -58,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,87 Tr | 36,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 74,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,41 Tr | -31,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 Tr | 89,88% |
Dòng tiền tự do | -9,72 Tr | 39,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
925