Trang chủFMII • IDX
add
Fortune Mate Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
342,00 Rp - 360,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 685,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 NT IDR
Số lượng trung bình
818,68 N
Tỷ số P/E
216,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 T | 96,29% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | -18,08% |
Thu nhập ròng | 7,99 T | 467,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,71 | 188,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,35 T | 448,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 22,24% |
Tổng tài sản | 777,31 T | -0,64% |
Tổng nợ | 97,65 T | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,99 T | 467,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 T | -60,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,36 T | 141,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 T | -246,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -936,84 Tr | -1.091,69% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | -29,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
50