Trang chủFML • ASX
add
Focus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
567,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
929,35 N
Tỷ số P/E
2,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,87 Tr | 88,56% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | 37,35% |
Thu nhập ròng | 110,70 Tr | 8.078,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 284,82 | 4.332,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 Tr | 93,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,19 Tr | 1.030,20% |
Tổng tài sản | 372,68 Tr | 48,36% |
Tổng nợ | 55,65 Tr | -69,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,70 Tr | 8.078,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | -157,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,66 Tr | 925,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,73 Tr | -834,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,84 Tr | 975,03% |
Dòng tiền tự do | -844,31 N | -29,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5