Trang chủFMN • CVE
add
Fidelity Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,46 N | 21,92% |
Thu nhập ròng | -111,01 N | -731,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 N | 283,00% |
Tổng tài sản | 6,59 Tr | 1,49% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,01 N | -731,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,48 N | -105,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | -76,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -868,00 | -804,17% |
Dòng tiền tự do | 22,82 N | 128,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web