Trang chủFMN • CVE
add
Fidelity Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 456,88 N | 39,53% |
Thu nhập ròng | -410,84 N | -11,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,03 N | -225,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 N | -98,25% |
Tổng tài sản | 6,75 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 61,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,84 N | -11,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,50 N | 72,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,74 N | 59,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,31 N | -74,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 N | -101,77% |
Dòng tiền tự do | -510,91 N | -43,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web