Trang chủFMR • ASX
add
FMR Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
237,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 359,67 N | — |
Thu nhập ròng | -387,27 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | -21,72% |
Tổng tài sản | 5,54 Tr | 2,45% |
Tổng nợ | 444,93 N | -21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,27 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,90 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,39 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,79 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,40 N | — |
Dòng tiền tự do | -308,13 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4