Trang chủFMST • NASDAQ
add
Foremost Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,78 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 5,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
493,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 68,15% |
Thu nhập ròng | 405,84 N | 147,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 Tr | 1.401,98% |
Tổng tài sản | 32,73 Tr | 91,07% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,84 N | 147,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -2,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -989,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | 265,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 887,33 N | 283,93% |
Dòng tiền tự do | -3,49 Tr | -187,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2