Trang chủFMT • BKK
add
Fine Metal Technologies PCL
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
25,25 ฿ - 25,50 ฿
Phạm vi một năm
23,80 ฿ - 35,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T THB
Số lượng trung bình
526,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -15,30% |
Chi phí hoạt động | 49,09 Tr | -8,32% |
Thu nhập ròng | -14,20 Tr | -25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -47,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,13 Tr | 546,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,70 Tr | 57,40% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 1,44% |
Tổng nợ | 2,02 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,20 Tr | -25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,12 Tr | 148,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,39 Tr | 7,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,73 Tr | -163,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | 75,68% |
Dòng tiền tự do | 63,82 Tr | 136,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
624