Trang chủFMT • CVE
add
Fuerte Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,49 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
561,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 36,92% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -73,14% |
Tổng tài sản | 8,08 Tr | -38,46% |
Tổng nợ | 443,96 N | 635,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -893,29 N | 7,26% |
Dòng tiền tự do | -445,56 N | 26,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1