Trang chủFMTY14 • BMV
add
Fibra Mty SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
14,14 $
Mức chênh lệch một ngày
14,18 $ - 14,45 $
Phạm vi một năm
10,10 $ - 14,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,86 T MXN
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
26,04
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 65,14% |
Chi phí hoạt động | 129,25 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | -498,41 Tr | -116,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,55 | -109,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -116,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,25 Tr | 20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -55,47% |
Tổng tài sản | 42,59 T | -4,21% |
Tổng nợ | 12,16 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,41 Tr | -116,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 951,18 Tr | 44,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -219,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,83 Tr | -39,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -778,55 Tr | -155,16% |
Dòng tiền tự do | -490,64 Tr | -288,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
61