Trang chủFMX • NYSE
add
Fomento Economico Mexcn SAB de CV ADR
94,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,087%)+0,082
94,23 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:07:09 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
93,97 $
Mức chênh lệch một ngày
93,74 $ - 95,32 $
Phạm vi một năm
81,08 $ - 108,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,28 T USD
Số lượng trung bình
357,30 N
Tỷ số P/E
37,64
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,64 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 68,12 T | 9,72% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | -59,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -62,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,61 | -40,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,75 T | -7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,63 T | -20,63% |
Tổng tài sản | 807,96 T | -4,93% |
Tổng nợ | 480,52 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | -59,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,94 T | 136,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 550,77 Tr | -98,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,74 T | -85,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 T | -118,03% |
Dòng tiền tự do | 10,36 T | -80,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
372.621