Trang chủFMX • NYSE
add
Fomento Economico Mexcn SAB de CV ADR
88,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
88,88 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:00:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,96 $
Mức chênh lệch một ngày
86,68 $ - 89,12 $
Phạm vi một năm
81,08 $ - 109,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,26 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
29,99
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,36 T | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 68,36 T | 5,12% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | -78,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -79,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -76,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,55 T | -8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,44 T | 34,60% |
Tổng tài sản | 831,04 T | 1,30% |
Tổng nợ | 505,99 T | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | -78,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,12 T | -21,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,32 T | 324,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,90 T | 43,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,48 T | 227,19% |
Dòng tiền tự do | 50,55 T | 365,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
390.156