Trang chủFND • ASX
add
Findi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,76 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
3,06 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
160,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,43 Tr | 25,05% |
Chi phí hoạt động | 15,73 Tr | 111,64% |
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -403,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,90 | -342,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 Tr | 71,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,34 Tr | -11,34% |
Tổng tài sản | 313,87 Tr | 58,23% |
Tổng nợ | 250,02 Tr | 54,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -403,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | 188,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,59 Tr | -126,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,22 Tr | -45,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,87 Tr | -31,31% |
Dòng tiền tự do | -4,13 Tr | -195,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
692