Trang chủFNFI • OTCMKTS
add
First Niles Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 $
Mức chênh lệch một ngày
8,10 $ - 8,12 $
Phạm vi một năm
7,70 $ - 12,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 Tr USD
Số lượng trung bình
520,00
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 32,46% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 36,85% |
Thu nhập ròng | 88,00 N | -18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -38,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 160,16 Tr | — |
Tổng nợ | 145,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 N | -18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11