Trang chủFNGR • NASDAQ
add
FingerMotion Inc
2,29 $
Sau giờ giao dịch:(2,18%)-0,050
2,24 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 18:48:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,86 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 Tr | 24,84% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 93,63% |
Thu nhập ròng | -107,87 N | 76,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | 81,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -968,23 N | -110,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 Tr | 15,65% |
Tổng tài sản | 48,82 Tr | 164,67% |
Tổng nợ | 35,16 Tr | 420,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,87 N | 76,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | -859,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 N | -80.433,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 963,54 N | 330,88% |
Dòng tiền tự do | 10,20 Tr | 94,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
65