Trang chủFNGR • NASDAQ
add
FingerMotion Inc
1,55 $
Trước giờ mở cửa:(1,19%)+0,019
1,57 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 08:27:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,41 Tr USD
Số lượng trung bình
316,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 Tr | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -23,29% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,82 | 10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | 534,16% |
Tổng tài sản | 51,90 Tr | 71,92% |
Tổng nợ | 36,82 Tr | 81,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -25,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -751,12 N | -140,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -940,58% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | -124,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
65