Trang chủFNI • CNSX
add
Fathom Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
536,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,96 N | -33,51% |
Thu nhập ròng | -165,09 N | 60,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,89 N | 33,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,22 N | -79,40% |
Tổng tài sản | 18,71 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 669,65 N | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,09 N | 60,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,79 N | 87,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,87 N | 94,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,66 N | 87,82% |
Dòng tiền tự do | -147,03 N | 93,88% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web